Hiển thị một kết quả duy nhất

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
30 30 22 31-33
 

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
40 40 33 85 – 87
   

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
28 34 24 35-37
 

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
45 55 26 117-120
 

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
85 50 33 197-200
           

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
100 55 34 290-300
   

Thông số kĩ thuật:

Mã SP Đường kính ngoài Đường kính trong Lớp bảo vệ
T15 150 mm 20 mm 65 mm
T12 120 mm 20 mm 50 mm
T9 90 mm 12 mm 39 mm
T6 62 mm 14 mm 24 mm
   

0947100507