CÔNG DỤNG CON KÊ BÊ TÔNG

Tạo khoảng hở; cố định giữa mặt sàn và khung thép

Hạn chế nứt sàn, võng sàn

Tăng khả năng chống thấm

Bảo vệ thanh thép, chống ăn mòn

Chậm hóa sự tan chảy của cốt thép do nhiệt độ cao trong trường hợp bị cháy.

 Có nhiều kiểu dáng kích cỡ

KÍCH CỠ CON KÊ BÊ TÔNG

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
30 30 22 31-33
 

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
40 40 33 85 – 87
   

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
28 34 24 35-37
 

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
45 55 26 117-120
 

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
85 50 33 197-200
           

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
100 55 34 290-300
   

Kích cỡ các loại con kê bê tông

Thông số kĩ thuật:

Mã SP Đường kính ngoài Đường kính trong Lớp bảo vệ
T15 150 mm 20 mm 65 mm
T12 120 mm 20 mm 50 mm
T9 90 mm 12 mm 39 mm
T6 62 mm 14 mm 24 mm
   

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
100 55 34 290-300
   

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
85 50 33 197-200
           

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
45 55 26 117-120
 

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
28 34 24 35-37
 

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
40 40 33 85 – 87
   

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
30 30 22 31-33
 

SẢN PHẨM

Thông số kĩ thuật:

Mã SP Đường kính ngoài Đường kính trong Lớp bảo vệ
T15 150 mm 20 mm 65 mm
T12 120 mm 20 mm 50 mm
T9 90 mm 12 mm 39 mm
T6 62 mm 14 mm 24 mm
   

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
100 55 34 290-300
   

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
85 50 33 197-200
           

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
45 55 26 117-120
 

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
28 34 24 35-37
 

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
40 40 33 85 – 87
   

Thông số kĩ thuật:

Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (gram)
30 30 22 31-33
 

Gửi yêu cầu tư vấn